Có 2 kết quả:
再造业 zài zào yè ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄜˋ • 再造業 zài zào yè ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
recycling industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
recycling industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0